Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nghiêm trang nghiêm trọng nghiên bút nghiên cứu
nghiên cứu sinh nghiêng nghiêng ngả nghiêng ngửa
nghiến nghiến ngấu nghiến răng nghiền
nghiền ngẫm nghiệm nghiệm số nghiệm thu
nghiện nghiện ngập nghiệp nghiệp báo
nghiệp chướng nghiễm nhiên nghinh nghinh chiến
nghinh ngang ngoa ngoan ngoan đạo
ngoan cố ngoan cường ngoan ngoãn ngoang ngoảng
ngoao ngoay ngoáy ngoài ngoài đường
ngoài cuộc ngoài da ngoài khơi ngoài lề
ngoài mặt ngoài miệng ngoài ra ngoài tai
ngoài trời ngoàm ngoác ngoách
ngoái ngoái cổ ngoáy ngoã
ngoại ô ngoại giao ngoại giao đoàn ngoại ngữ
ngoại quốc ngoại thương ngoạm ngoạn mục
ngoảnh ngoảnh đi ngoảnh lại ngoảnh mặt
ngoảy ngoắc ngoắc ngoặc ngoắng
ngoắt ngoắt ngoéo ngoắt ngoẹo ngoằn ngèo
ngoằn ngoèo ngoằng ngoặc ngoặc kép
ngoặc tay ngoặc vuông ngoặt ngoe
ngoe ngóe ngoe ngoảy ngoe ngoe ngoi
ngon ngon ăn ngon giấc ngon lành
ngon mắt ngon miệng ngon ngót ngon ngọt
ngon xơi ngon ơ ngong ngóng ngu
ngu ý ngu dân ngu dại ngu dốt
ngu huynh ngu muội ngu ngốc ngu ngơ
ngu phụ ngu si ngu xuẩn nguôi
nguôi nguôi nguồi nguội nguồn nguồn cơn
nguồn gốc nguội nguội điện nguội lạnh
nguội ngắt nguội tanh nguy hiểm nguy nga

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.